Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NOK
coinmill.com
2000 7.5
5000 19.0
10,000 38.5
20,000 77.0
50,000 192.5
100,000 384.5
200,000 769.0
500,000 1923.0
1,000,000 3846.0
2,000,000 7692.0
5,000,000 19,230.0
10,000,000 38,460.0
20,000,000 76,919.5
50,000,000 192,299.0
100,000,000 384,598.0
200,000,000 769,195.5
500,000,000 1,922,989.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BIF
coinmill.com
10.0 2600
20.0 5200
50.0 13,001
100.0 26,001
200.0 52,002
500.0 130,006
1000.0 260,012
2000.0 520,024
5000.0 1,300,060
10,000.0 2,600,119
20,000.0 5,200,238
50,000.0 13,000,595
100,000.0 26,001,190
200,000.0 52,002,380
500,000.0 130,005,951
1,000,000.0 260,011,902
2,000,000.0 520,023,803
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ