Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.275
5000 0.685
10,000 1.370
20,000 2.735
50,000 6.840
100,000 13.680
200,000 27.360
500,000 68.405
1,000,000 136.805
2,000,000 273.610
5,000,000 684.030
10,000,000 1368.060
20,000,000 2736.115
50,000,000 6840.290
100,000,000 13,680.585
200,000,000 27,361.170
500,000,000 68,402.925
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1462
0.500 3655
1.000 7310
2.000 14,619
5.000 36,548
10.000 73,096
20.000 146,193
50.000 365,481
100.000 730,963
200.000 1,461,926
500.000 3,654,815
1000.000 7,309,629
2000.000 14,619,258
5000.000 36,548,146
10,000.000 73,096,292
20,000.000 146,192,584
50,000.000 365,481,459
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ