Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PEN
coinmill.com
2000 2.65
5000 6.63
10,000 13.27
20,000 26.54
50,000 66.34
100,000 132.69
200,000 265.38
500,000 663.44
1,000,000 1326.88
2,000,000 2653.75
5,000,000 6634.38
10,000,000 13,268.75
20,000,000 26,537.50
50,000,000 66,343.75
100,000,000 132,687.51
200,000,000 265,375.01
500,000,000 663,437.53
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN BIF
coinmill.com
2.00 1507
5.00 3768
10.00 7537
20.00 15,073
50.00 37,683
100.00 75,365
200.00 150,730
500.00 376,825
1000.00 753,650
2000.00 1,507,301
5000.00 3,768,252
10,000.00 7,536,505
20,000.00 15,073,009
50,000.00 37,682,523
100,000.00 75,365,046
200,000.00 150,730,093
500,000.00 376,825,232
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ