Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PHP
coinmill.com
2000 41.10
5000 102.76
10,000 205.52
20,000 411.03
50,000 1027.59
100,000 2055.17
200,000 4110.35
500,000 10,275.86
1,000,000 20,551.73
2,000,000 41,103.45
5,000,000 102,758.63
10,000,000 205,517.25
20,000,000 411,034.50
50,000,000 1,027,586.26
100,000,000 2,055,172.52
200,000,000 4,110,345.04
500,000,000 10,275,862.60
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BIF
coinmill.com
50.00 2433
100.00 4866
200.00 9732
500.00 24,329
1000.00 48,658
2000.00 97,315
5000.00 243,289
10,000.00 486,577
20,000.00 973,154
50,000.00 2,432,886
100,000.00 4,865,772
200,000.00 9,731,543
500,000.00 24,328,858
1,000,000.00 48,657,716
2,000,000.00 97,315,431
5,000,000.00 243,288,578
10,000,000.00 486,577,156
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ