Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF QAR
coinmill.com
2000 3
5000 6
10,000 13
20,000 26
50,000 65
100,000 130
200,000 260
500,000 649
1,000,000 1298
2,000,000 2596
5,000,000 6490
10,000,000 12,980
20,000,000 25,960
50,000,000 64,900
100,000,000 129,799
200,000,000 259,598
500,000,000 648,996
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BIF
coinmill.com
2 1541
5 3852
10 7704
20 15,408
50 38,521
100 77,042
200 154,084
500 385,210
1000 770,421
2000 1,540,841
5000 3,852,103
10,000 7,704,206
20,000 15,408,413
50,000 38,521,032
100,000 77,042,065
200,000 154,084,130
500,000 385,210,325
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ