Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BIF RUB
coinmill.com
2000 64.77
5000 161.92
10,000 323.85
20,000 647.69
50,000 1619.24
100,000 3238.47
200,000 6476.95
500,000 16,192.36
1,000,000 32,384.73
2,000,000 64,769.46
5,000,000 161,923.64
10,000,000 323,847.29
20,000,000 647,694.57
50,000,000 1,619,236.43
100,000,000 3,238,472.87
200,000,000 6,476,945.74
500,000,000 16,192,364.35
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BIF
coinmill.com
50.00 1544
100.00 3088
200.00 6176
500.00 15,439
1000.00 30,879
2000.00 61,758
5000.00 154,394
10,000.00 308,788
20,000.00 617,575
50,000.00 1,543,938
100,000.00 3,087,875
200,000.00 6,175,750
500,000.00 15,439,376
1,000,000.00 30,878,752
2,000,000.00 61,757,504
5,000,000.00 154,393,759
10,000,000.00 308,787,518
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ