Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SEK
coinmill.com
2000 7.62
5000 19.06
10,000 38.12
20,000 76.25
50,000 190.62
100,000 381.24
200,000 762.49
500,000 1906.22
1,000,000 3812.44
2,000,000 7624.88
5,000,000 19,062.20
10,000,000 38,124.39
20,000,000 76,248.79
50,000,000 190,621.97
100,000,000 381,243.94
200,000,000 762,487.88
500,000,000 1,906,219.69
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BIF
coinmill.com
10.00 2623
20.00 5246
50.00 13,115
100.00 26,230
200.00 52,460
500.00 131,150
1000.00 262,299
2000.00 524,599
5000.00 1,311,496
10,000.00 2,622,993
20,000.00 5,245,985
50,000.00 13,114,963
100,000.00 26,229,925
200,000.00 52,459,850
500,000.00 131,149,626
1,000,000.00 262,299,252
2,000,000.00 524,598,505
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ