Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BIF SNT
coinmill.com
2000 19.193
5000 47.984
10,000 95.967
20,000 191.935
50,000 479.837
100,000 959.674
200,000 1919.348
500,000 4798.371
1,000,000 9596.742
2,000,000 19,193.484
5,000,000 47,983.711
10,000,000 95,967.422
20,000,000 191,934.843
50,000,000 479,837.108
100,000,000 959,674.216
200,000,000 1,919,348.431
500,000,000 4,798,371.079
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BIF
coinmill.com
20.000 2084
50.000 5210
100.000 10,420
200.000 20,840
500.000 52,101
1000.000 104,202
2000.000 208,404
5000.000 521,010
10,000.000 1,042,020
20,000.000 2,084,041
50,000.000 5,210,101
100,000.000 10,420,203
200,000.000 20,840,406
500,000.000 52,101,014
1,000,000.000 104,202,029
2,000,000.000 208,404,057
5,000,000.000 521,010,143
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ