Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


BIF TIX
coinmill.com
2000 167.1323
5000 417.8308
10,000 835.6617
20,000 1671.3233
50,000 4178.3084
100,000 8356.6167
200,000 16,713.2335
500,000 41,783.0836
1,000,000 83,566.1673
2,000,000 167,132.3345
5,000,000 417,830.8363
10,000,000 835,661.6726
20,000,000 1,671,323.3451
50,000,000 4,178,308.3628
100,000,000 8,356,616.7255
200,000,000 16,713,233.4510
500,000,000 41,783,083.6276
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX BIF
coinmill.com
200.0000 2393
500.0000 5983
1000.0000 11,967
2000.0000 23,933
5000.0000 59,833
10,000.0000 119,666
20,000.0000 239,331
50,000.0000 598,328
100,000.0000 1,196,657
200,000.0000 2,393,313
500,000.0000 5,983,283
1,000,000.0000 11,966,565
2,000,000.0000 23,933,131
5,000,000.0000 59,832,827
10,000,000.0000 119,665,653
20,000,000.0000 239,331,307
50,000,000.0000 598,328,267
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ