Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BIF XEM
coinmill.com
2000 18.306
5000 45.765
10,000 91.530
20,000 183.061
50,000 457.652
100,000 915.304
200,000 1830.608
500,000 4576.519
1,000,000 9153.038
2,000,000 18,306.077
5,000,000 45,765.192
10,000,000 91,530.383
20,000,000 183,060.767
50,000,000 457,651.917
100,000,000 915,303.834
200,000,000 1,830,607.668
500,000,000 4,576,519.169
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BIF
coinmill.com
20.000 2185
50.000 5463
100.000 10,925
200.000 21,851
500.000 54,627
1000.000 109,253
2000.000 218,507
5000.000 546,267
10,000.000 1,092,533
20,000.000 2,185,067
50,000.000 5,462,667
100,000.000 10,925,334
200,000.000 21,850,668
500,000.000 54,626,669
1,000,000.000 109,253,339
2,000,000.000 218,506,678
5,000,000.000 546,266,695
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ