Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XEU
coinmill.com
2000 0.66
5000 1.64
10,000 3.28
20,000 6.56
50,000 16.41
100,000 32.82
200,000 65.65
500,000 164.12
1,000,000 328.24
2,000,000 656.48
5,000,000 1641.19
10,000,000 3282.38
20,000,000 6564.77
50,000,000 16,411.92
100,000,000 32,823.85
200,000,000 65,647.70
500,000,000 164,119.25
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU BIF
coinmill.com
0.50 1523
1.00 3047
2.00 6093
5.00 15,233
10.00 30,466
20.00 60,931
50.00 152,328
100.00 304,657
200.00 609,313
500.00 1,523,283
1000.00 3,046,565
2000.00 6,093,131
5000.00 15,232,826
10,000.00 30,465,653
20,000.00 60,931,305
50,000.00 152,328,263
100,000.00 304,656,525
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ