Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XPF
coinmill.com
2000 78
5000 196
10,000 392
20,000 783
50,000 1958
100,000 3917
200,000 7833
500,000 19,584
1,000,000 39,167
2,000,000 78,335
5,000,000 195,837
10,000,000 391,675
20,000,000 783,350
50,000,000 1,958,375
100,000,000 3,916,750
200,000,000 7,833,500
500,000,000 19,583,750
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BIF
coinmill.com
100 2553
200 5106
500 12,766
1000 25,531
2000 51,063
5000 127,657
10,000 255,314
20,000 510,627
50,000 1,276,569
100,000 2,553,137
200,000 5,106,274
500,000 12,765,686
1,000,000 25,531,372
2,000,000 51,062,744
5,000,000 127,656,860
10,000,000 255,313,720
20,000,000 510,627,441
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ