Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


BIF XRP
coinmill.com
2000 1.36
5000 3.41
10,000 6.82
20,000 13.65
50,000 34.11
100,000 68.23
200,000 136.45
500,000 341.13
1,000,000 682.26
2,000,000 1364.52
5,000,000 3411.30
10,000,000 6822.61
20,000,000 13,645.22
50,000,000 34,113.04
100,000,000 68,226.08
200,000,000 136,452.17
500,000,000 341,130.42
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP BIF
coinmill.com
1.00 1466
2.00 2931
5.00 7329
10.00 14,657
20.00 29,314
50.00 73,286
100.00 146,572
200.00 293,143
500.00 732,858
1000.00 1,465,715
2000.00 2,931,430
5000.00 7,328,575
10,000.00 14,657,151
20,000.00 29,314,301
50,000.00 73,285,753
100,000.00 146,571,506
200,000.00 293,143,012
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ