Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ZAR
coinmill.com
2000 12.95
5000 32.40
10,000 64.85
20,000 129.70
50,000 324.25
100,000 648.50
200,000 1296.95
500,000 3242.40
1,000,000 6484.75
2,000,000 12,969.55
5,000,000 32,423.80
10,000,000 64,847.65
20,000,000 129,695.30
50,000,000 324,238.20
100,000,000 648,476.45
200,000,000 1,296,952.85
500,000,000 3,242,382.15
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR BIF
coinmill.com
10.00 1542
20.00 3084
50.00 7710
100.00 15,421
200.00 30,842
500.00 77,104
1000.00 154,208
2000.00 308,415
5000.00 771,038
10,000.00 1,542,076
20,000.00 3,084,152
50,000.00 7,710,380
100,000.00 15,420,761
200,000.00 30,841,522
500,000.00 77,103,805
1,000,000.00 154,207,610
2,000,000.00 308,415,219
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ