Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BLC XOF
coinmill.com
10.00 393
20.00 786
50.00 1965
100.00 3930
200.00 7860
500.00 19,651
1000.00 39,301
2000.00 78,603
5000.00 196,507
10,000.00 393,013
20,000.00 786,026
50,000.00 1,965,066
100,000.00 3,930,131
200,000.00 7,860,263
500,000.00 19,650,657
1,000,000.00 39,301,315
2,000,000.00 78,602,629
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
XOF BLC
coinmill.com
500 12.72
1000 25.44
2000 50.89
5000 127.22
10,000 254.44
20,000 508.89
50,000 1272.22
100,000 2544.44
200,000 5088.89
500,000 12,722.22
1,000,000 25,444.44
2,000,000 50,888.88
5,000,000 127,222.21
10,000,000 254,444.42
20,000,000 508,888.83
50,000,000 1,272,222.08
100,000,000 2,544,444.15
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ