Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BMD KGS
coinmill.com
0.50 45
1.00 89
2.00 178
5.00 446
10.00 892
20.00 1783
50.00 4458
100.00 8916
200.00 17,831
500.00 44,578
1000.00 89,156
2000.00 178,312
5000.00 445,780
10,000.00 891,560
20,000.00 1,783,120
50,000.00 4,457,801
100,000.00 8,915,602
BMD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KGS BMD
coinmill.com
50 0.56
100 1.12
200 2.24
500 5.61
1000 11.22
2000 22.43
5000 56.08
10,000 112.16
20,000 224.33
50,000 560.81
100,000 1121.63
200,000 2243.26
500,000 5608.15
1,000,000 11,216.29
2,000,000 22,432.59
5,000,000 56,081.47
10,000,000 112,162.93
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ