Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

Bermuda Dollar (BMD) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Old Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mozambique Meticais hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa.


BMD MZM
coinmill.com
0.50 31,750
1.00 63,500
2.00 127,001
5.00 317,502
10.00 635,004
20.00 1,270,008
50.00 3,175,021
100.00 6,350,042
200.00 12,700,084
500.00 31,750,210
1000.00 63,500,420
2000.00 127,000,840
5000.00 317,502,101
10,000.00 635,004,202
20,000.00 1,270,008,403
50,000.00 3,175,021,008
100,000.00 6,350,042,017
BMD tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MZM BMD
coinmill.com
50,000 0.79
100,000 1.57
200,000 3.15
500,000 7.87
1,000,000 15.75
2,000,000 31.50
5,000,000 78.74
10,000,000 157.48
20,000,000 314.96
50,000,000 787.40
100,000,000 1574.79
200,000,000 3149.59
500,000,000 7873.96
1,000,000,000 15,747.93
2,000,000,000 31,495.85
5,000,000,000 78,739.64
10,000,000,000 157,479.27
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ