Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BMD XEM
coinmill.com
0.50 12.833
1.00 25.665
2.00 51.331
5.00 128.327
10.00 256.654
20.00 513.308
50.00 1283.270
100.00 2566.541
200.00 5133.082
500.00 12,832.704
1000.00 25,665.408
2000.00 51,330.816
5000.00 128,327.041
10,000.00 256,654.081
20,000.00 513,308.162
50,000.00 1,283,270.406
100,000.00 2,566,540.811
BMD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM BMD
coinmill.com
20.000 0.78
50.000 1.95
100.000 3.90
200.000 7.79
500.000 19.48
1000.000 38.96
2000.000 77.93
5000.000 194.81
10,000.000 389.63
20,000.000 779.26
50,000.000 1948.15
100,000.000 3896.29
200,000.000 7792.59
500,000.000 19,481.47
1,000,000.000 38,962.95
2,000,000.000 77,925.90
5,000,000.000 194,814.75
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ