Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Bermuda Dollar (BMD) và Franc Congolais (CDF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


BMD ZRN
coinmill.com
0.50 1,156,850
1.00 2,313,700
2.00 4,627,400
5.00 11,568,510
10.00 23,137,020
20.00 46,274,040
50.00 115,685,090
100.00 231,370,180
200.00 462,740,360
500.00 1,156,850,890
1000.00 2,313,701,780
2000.00 4,627,403,550
5000.00 11,568,508,880
10,000.00 23,137,017,760
20,000.00 46,274,035,520
50,000.00 115,685,088,790
100,000.00 231,370,177,590
BMD tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZRN BMD
coinmill.com
2,000,000 0.86
5,000,000 2.16
10,000,000 4.32
20,000,000 8.64
50,000,000 21.61
100,000,000 43.22
200,000,000 86.44
500,000,000 216.10
1,000,000,000 432.21
2,000,000,000 864.42
5,000,000,000 2161.04
10,000,000,000 4322.08
20,000,000,000 8644.16
50,000,000,000 21,610.39
100,000,000,000 43,220.78
200,000,000,000 86,441.56
500,000,000,000 216,103.91
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ