Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Binance Coin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Binance Coin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Binance Coins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Binance Coin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BNB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BNB XEM
coinmill.com
0.00100 14.898
0.00200 29.797
0.00500 74.492
0.01000 148.984
0.02000 297.968
0.05000 744.919
0.10000 1489.838
0.20000 2979.675
0.50000 7449.188
1.00000 14,898.376
2.00000 29,796.752
5.00000 74,491.881
10.00000 148,983.762
20.00000 297,967.523
50.00000 744,918.808
100.00000 1,489,837.615
200.00000 2,979,675.230
BNB tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XEM BNB
coinmill.com
20.000 0.00134
50.000 0.00336
100.000 0.00671
200.000 0.01342
500.000 0.03356
1000.000 0.06712
2000.000 0.13424
5000.000 0.33561
10,000.000 0.67121
20,000.000 1.34243
50,000.000 3.35607
100,000.000 6.71214
200,000.000 13.42428
500,000.000 33.56070
1,000,000.000 67.12141
2,000,000.000 134.24282
5,000,000.000 335.60705
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ