Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BND KHR
coinmill.com
1.00 3100
2.00 6100
5.00 15,300
10.00 30,700
20.00 61,300
50.00 153,300
100.00 306,700
200.00 613,300
500.00 1,533,300
1000.00 3,066,500
2000.00 6,133,000
5000.00 15,332,600
10,000.00 30,665,200
20,000.00 61,330,400
50,000.00 153,326,000
100,000.00 306,652,100
200,000.00 613,304,200
BND tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KHR BND
coinmill.com
5000 1.63
10,000 3.26
20,000 6.52
50,000 16.31
100,000 32.61
200,000 65.22
500,000 163.05
1,000,000 326.10
2,000,000 652.20
5,000,000 1630.51
10,000,000 3261.02
20,000,000 6522.05
50,000,000 16,305.12
100,000,000 32,610.25
200,000,000 65,220.49
500,000,000 163,051.23
1,000,000,000 326,102.47
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ