Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MEC
coinmill.com
1.00 522.8754
2.00 1045.7507
5.00 2614.3768
10.00 5228.7535
20.00 10,457.5071
50.00 26,143.7677
100.00 52,287.5354
200.00 104,575.0708
500.00 261,437.6771
1000.00 522,875.3542
2000.00 1,045,750.7084
5000.00 2,614,376.7711
10,000.00 5,228,753.5422
20,000.00 10,457,507.0843
50,000.00 26,143,767.7108
100,000.00 52,287,535.4216
200,000.00 104,575,070.8432
BND tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MEC BND
coinmill.com
500.0000 0.96
1000.0000 1.91
2000.0000 3.83
5000.0000 9.56
10,000.0000 19.13
20,000.0000 38.25
50,000.0000 95.63
100,000.0000 191.25
200,000.0000 382.50
500,000.0000 956.25
1,000,000.0000 1912.50
2,000,000.0000 3825.00
5,000,000.0000 9562.51
10,000,000.0000 19,125.02
20,000,000.0000 38,250.03
50,000,000.0000 95,625.08
100,000,000.0000 191,250.17
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ