Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BND MGA
coinmill.com
1.00 3297
2.00 6595
5.00 16,487
10.00 32,974
20.00 65,948
50.00 164,871
100.00 329,741
200.00 659,482
500.00 1,648,706
1000.00 3,297,412
2000.00 6,594,824
5000.00 16,487,059
10,000.00 32,974,118
20,000.00 65,948,235
50,000.00 164,870,588
100,000.00 329,741,176
200,000.00 659,482,353
BND tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MGA BND
coinmill.com
5000 1.52
10,000 3.03
20,000 6.07
50,000 15.16
100,000 30.33
200,000 60.65
500,000 151.63
1,000,000 303.27
2,000,000 606.54
5,000,000 1516.34
10,000,000 3032.68
20,000,000 6065.36
50,000,000 15,163.41
100,000,000 30,326.82
200,000,000 60,653.63
500,000,000 151,634.08
1,000,000,000 303,268.16
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ