Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BND MNT
coinmill.com
1.00 2631
2.00 5263
5.00 13,157
10.00 26,314
20.00 52,627
50.00 131,568
100.00 263,137
200.00 526,273
500.00 1,315,683
1000.00 2,631,366
2000.00 5,262,733
5000.00 13,156,832
10,000.00 26,313,665
20,000.00 52,627,329
50,000.00 131,568,324
100,000.00 263,136,647
200,000.00 526,273,295
BND tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MNT BND
coinmill.com
2000 0.76
5000 1.90
10,000 3.80
20,000 7.60
50,000 19.00
100,000 38.00
200,000 76.01
500,000 190.02
1,000,000 380.03
2,000,000 760.06
5,000,000 1900.15
10,000,000 3800.31
20,000,000 7600.61
50,000,000 19,001.53
100,000,000 38,003.07
200,000,000 76,006.14
500,000,000 190,015.34
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ