Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BND MZN
coinmill.com
1.00 47
2.00 94
5.00 236
10.00 471
20.00 942
50.00 2355
100.00 4711
200.00 9421
500.00 23,553
1000.00 47,106
2000.00 94,212
5000.00 235,529
10,000.00 471,059
20,000.00 942,118
50,000.00 2,355,294
100,000.00 4,710,588
200,000.00 9,421,176
BND tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MZN BND
coinmill.com
50 1.06
100 2.12
200 4.25
500 10.61
1000 21.23
2000 42.46
5000 106.14
10,000 212.29
20,000 424.58
50,000 1061.44
100,000 2122.88
200,000 4245.75
500,000 10,614.39
1,000,000 21,228.77
2,000,000 42,457.54
5,000,000 106,143.86
10,000,000 212,287.71
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ