Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The NEM là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BND XEM
coinmill.com
1.00 19.083
2.00 38.166
5.00 95.415
10.00 190.829
20.00 381.659
50.00 954.146
100.00 1908.293
200.00 3816.586
500.00 9541.465
1000.00 19,082.929
2000.00 38,165.858
5000.00 95,414.646
10,000.00 190,829.292
20,000.00 381,658.584
50,000.00 954,146.459
100,000.00 1,908,292.919
200,000.00 3,816,585.838
BND tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM BND
coinmill.com
20.000 1.05
50.000 2.62
100.000 5.24
200.000 10.48
500.000 26.20
1000.000 52.40
2000.000 104.81
5000.000 262.01
10,000.000 524.03
20,000.000 1048.06
50,000.000 2620.14
100,000.000 5240.29
200,000.000 10,480.57
500,000.000 26,201.43
1,000,000.000 52,402.86
2,000,000.000 104,805.71
5,000,000.000 262,014.28
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ