Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BOB GBX
coinmill.com
5.0 57
10.0 114
20.0 229
50.0 572
100.0 1144
200.0 2289
500.0 5721
1000.0 11,443
2000.0 22,886
5000.0 57,214
10,000.0 114,428
20,000.0 228,855
50,000.0 572,138
100,000.0 1,144,275
200,000.0 2,288,551
500,000.0 5,721,377
1,000,000.0 11,442,754
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX BOB
coinmill.com
50 4.4
100 8.7
200 17.5
500 43.7
1000 87.4
2000 174.8
5000 437.0
10,000 873.9
20,000 1747.8
50,000 4369.6
100,000 8739.2
200,000 17,478.3
500,000 43,695.8
1,000,000 87,391.5
2,000,000 174,783.1
5,000,000 436,957.7
10,000,000 873,915.5
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ