Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BOB ITL
coinmill.com
5.0 1300
10.0 2600
20.0 5200
50.0 13,001
100.0 26,002
200.0 52,004
500.0 130,010
1000.0 260,020
2000.0 520,039
5000.0 1,300,098
10,000.0 2,600,196
20,000.0 5,200,392
50,000.0 13,000,981
100,000.0 26,001,962
200,000.0 52,003,924
500,000.0 130,009,810
1,000,000.0 260,019,620
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BOB
coinmill.com
1000 3.8
2000 7.7
5000 19.2
10,000 38.5
20,000 76.9
50,000 192.3
100,000 384.6
200,000 769.2
500,000 1922.9
1,000,000 3845.9
2,000,000 7691.7
5,000,000 19,229.3
10,000,000 38,458.6
20,000,000 76,917.3
50,000,000 192,293.2
100,000,000 384,586.4
200,000,000 769,172.7
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ