Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BOB JPY
coinmill.com
5.0 113
10.0 226
20.0 453
50.0 1132
100.0 2264
200.0 4528
500.0 11,319
1000.0 22,639
2000.0 45,278
5000.0 113,195
10,000.0 226,390
20,000.0 452,779
50,000.0 1,131,948
100,000.0 2,263,896
200,000.0 4,527,792
500,000.0 11,319,481
1,000,000.0 22,638,962
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BOB
coinmill.com
100 4.4
200 8.8
500 22.1
1000 44.2
2000 88.3
5000 220.9
10,000 441.7
20,000 883.4
50,000 2208.6
100,000 4417.2
200,000 8834.3
500,000 22,085.8
1,000,000 44,171.6
2,000,000 88,343.3
5,000,000 220,858.2
10,000,000 441,716.4
20,000,000 883,432.7
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ