Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BOB XEM
coinmill.com
5.0 18.723
10.0 37.447
20.0 74.894
50.0 187.234
100.0 374.469
200.0 748.938
500.0 1872.344
1000.0 3744.688
2000.0 7489.376
5000.0 18,723.439
10,000.0 37,446.878
20,000.0 74,893.757
50,000.0 187,234.392
100,000.0 374,468.783
200,000.0 748,937.566
500,000.0 1,872,343.916
1,000,000.0 3,744,687.832
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BOB
coinmill.com
20.000 5.3
50.000 13.4
100.000 26.7
200.000 53.4
500.000 133.5
1000.000 267.0
2000.000 534.1
5000.000 1335.2
10,000.000 2670.4
20,000.000 5340.9
50,000.000 13,352.2
100,000.000 26,704.5
200,000.000 53,409.0
500,000.000 133,522.5
1,000,000.000 267,045.0
2,000,000.000 534,089.9
5,000,000.000 1,335,224.8
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ