Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BOB XOF
coinmill.com
5.0 440
10.0 881
20.0 1762
50.0 4404
100.0 8808
200.0 17,617
500.0 44,042
1000.0 88,084
2000.0 176,168
5000.0 440,419
10,000.0 880,839
20,000.0 1,761,677
50,000.0 4,404,193
100,000.0 8,808,386
200,000.0 17,616,771
500,000.0 44,041,928
1,000,000.0 88,083,856
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BOB
coinmill.com
500 5.7
1000 11.4
2000 22.7
5000 56.8
10,000 113.5
20,000 227.1
50,000 567.6
100,000 1135.3
200,000 2270.6
500,000 5676.4
1,000,000 11,352.8
2,000,000 22,705.6
5,000,000 56,764.1
10,000,000 113,528.2
20,000,000 227,056.4
50,000,000 567,640.9
100,000,000 1,135,281.8
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ