Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


BRC ZCP
coinmill.com
10,000.00 0.0502
20,000.00 0.1004
50,000.00 0.2511
100,000.00 0.5022
200,000.00 1.0043
500,000.00 2.5108
1,000,000.00 5.0215
2,000,000.00 10.0431
5,000,000.00 25.1077
10,000,000.00 50.2154
20,000,000.00 100.4309
50,000,000.00 251.0772
100,000,000.00 502.1545
200,000,000.00 1004.3089
500,000,000.00 2510.7723
1,000,000,000.00 5021.5446
2,000,000,000.00 10,043.0892
BRC tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZCP BRC
coinmill.com
0.0500 9957.10
0.1000 19,914.19
0.2000 39,828.38
0.5000 99,570.96
1.0000 199,141.91
2.0000 398,283.83
5.0000 995,709.57
10.0000 1,991,419.14
20.0000 3,982,838.27
50.0000 9,957,095.68
100.0000 19,914,191.36
200.0000 39,828,382.72
500.0000 99,570,956.81
1000.0000 199,141,913.62
2000.0000 398,283,827.23
5000.0000 995,709,568.08
10,000.0000 1,991,419,136.16
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ