Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BRL KHR
coinmill.com
5.00 4000
10.00 8100
20.00 16,100
50.00 40,300
100.00 80,600
200.00 161,300
500.00 403,200
1000.00 806,400
2000.00 1,612,800
5000.00 4,032,100
10,000.00 8,064,100
20,000.00 16,128,200
50,000.00 40,320,600
100,000.00 80,641,100
200,000.00 161,282,300
500,000.00 403,205,700
1,000,000.00 806,411,400
BRL tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
KHR BRL
coinmill.com
5000 6.20
10,000 12.40
20,000 24.80
50,000 62.00
100,000 124.01
200,000 248.01
500,000 620.03
1,000,000 1240.06
2,000,000 2480.12
5,000,000 6200.31
10,000,000 12,400.62
20,000,000 24,801.24
50,000,000 62,003.09
100,000,000 124,006.19
200,000,000 248,012.37
500,000,000 620,030.93
1,000,000,000 1,240,061.87
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ