Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BRL LKR
coinmill.com
5.00 282
10.00 565
20.00 1130
50.00 2824
100.00 5648
200.00 11,296
500.00 28,240
1000.00 56,480
2000.00 112,959
5000.00 282,398
10,000.00 564,797
20,000.00 1,129,594
50,000.00 2,823,985
100,000.00 5,647,969
200,000.00 11,295,939
500,000.00 28,239,847
1,000,000.00 56,479,693
BRL tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
LKR BRL
coinmill.com
200 3.54
500 8.85
1000 17.71
2000 35.41
5000 88.53
10,000 177.05
20,000 354.11
50,000 885.27
100,000 1770.55
200,000 3541.10
500,000 8852.74
1,000,000 17,705.48
2,000,000 35,410.96
5,000,000 88,527.39
10,000,000 177,054.79
20,000,000 354,109.57
50,000,000 885,273.93
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ