Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BRL MGA
coinmill.com
5.00 4336
10.00 8671
20.00 17,343
50.00 43,356
100.00 86,713
200.00 173,426
500.00 433,565
1000.00 867,129
2000.00 1,734,259
5000.00 4,335,647
10,000.00 8,671,294
20,000.00 17,342,588
50,000.00 43,356,471
100,000.00 86,712,941
200,000.00 173,425,882
500,000.00 433,564,706
1,000,000.00 867,129,412
BRL tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
MGA BRL
coinmill.com
5000 5.77
10,000 11.53
20,000 23.06
50,000 57.66
100,000 115.32
200,000 230.65
500,000 576.62
1,000,000 1153.23
2,000,000 2306.46
5,000,000 5766.15
10,000,000 11,532.30
20,000,000 23,064.61
50,000,000 57,661.52
100,000,000 115,323.04
200,000,000 230,646.08
500,000,000 576,615.20
1,000,000,000 1,153,230.40
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ