Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BRL SAR
coinmill.com
5.00 4
10.00 7
20.00 15
50.00 37
100.00 73
200.00 146
500.00 366
1000.00 732
2000.00 1463
5000.00 3658
10,000.00 7315
20,000.00 14,631
50,000.00 36,576
100,000.00 73,153
200,000.00 146,305
500,000.00 365,763
1,000,000.00 731,526
BRL tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
SAR BRL
coinmill.com
2 2.73
5 6.84
10 13.67
20 27.34
50 68.35
100 136.70
200 273.40
500 683.50
1000 1367.01
2000 2734.01
5000 6835.03
10,000 13,670.05
20,000 27,340.11
50,000 68,350.27
100,000 136,700.54
200,000 273,401.08
500,000 683,502.70
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ