Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). The NEM là tiền tệ không có nước. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BRL XEM
coinmill.com
5.00 25.417
10.00 50.834
20.00 101.668
50.00 254.169
100.00 508.339
200.00 1016.678
500.00 2541.694
1000.00 5083.388
2000.00 10,166.776
5000.00 25,416.940
10,000.00 50,833.880
20,000.00 101,667.761
50,000.00 254,169.402
100,000.00 508,338.805
200,000.00 1,016,677.609
500,000.00 2,541,694.024
1,000,000.00 5,083,388.047
BRL tỷ lệ
13 tháng Năm 2024
XEM BRL
coinmill.com
20.000 3.93
50.000 9.84
100.000 19.67
200.000 39.34
500.000 98.36
1000.000 196.72
2000.000 393.44
5000.000 983.60
10,000.000 1967.19
20,000.000 3934.38
50,000.000 9835.96
100,000.000 19,671.92
200,000.000 39,343.84
500,000.000 98,359.60
1,000,000.000 196,719.19
2,000,000.000 393,438.39
5,000,000.000 983,595.97
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ