Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Bahamas và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Bahamas . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bahamas đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bahamas là tiền tệ Bahamas (BS, BHS). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BSD có thể được viết B$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Bahamas được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BSD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BSD XEM
coinmill.com
0.50 13.794
1.00 27.587
2.00 55.175
5.00 137.937
10.00 275.874
20.00 551.748
50.00 1379.369
100.00 2758.738
200.00 5517.475
500.00 13,793.689
1000.00 27,587.377
2000.00 55,174.754
5000.00 137,936.886
10,000.00 275,873.771
20,000.00 551,747.543
50,000.00 1,379,368.857
100,000.00 2,758,737.713
BSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BSD
coinmill.com
20.000 0.72
50.000 1.81
100.000 3.62
200.000 7.25
500.000 18.12
1000.000 36.25
2000.000 72.50
5000.000 181.24
10,000.000 362.48
20,000.000 724.97
50,000.000 1812.42
100,000.000 3624.85
200,000.000 7249.69
500,000.000 18,124.23
1,000,000.000 36,248.46
2,000,000.000 72,496.92
5,000,000.000 181,242.31
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ