Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BTB INR
coinmill.com
5.00000 46.8
10.00000 93.7
20.00000 187.4
50.00000 468.4
100.00000 936.8
200.00000 1873.5
500.00000 4683.9
1000.00000 9367.7
2000.00000 18,735.5
5000.00000 46,838.6
10,000.00000 93,677.3
20,000.00000 187,354.5
50,000.00000 468,386.3
100,000.00000 936,772.6
200,000.00000 1,873,545.3
500,000.00000 4,683,863.2
1,000,000.00000 9,367,726.3
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
INR BTB
coinmill.com
50.0 5.33747
100.0 10.67495
200.0 21.34990
500.0 53.37474
1000.0 106.74949
2000.0 213.49898
5000.0 533.74745
10,000.0 1067.49489
20,000.0 2134.98979
50,000.0 5337.47446
100,000.0 10,674.94893
200,000.0 21,349.89785
500,000.0 53,374.74463
1,000,000.0 106,749.48927
2,000,000.0 213,498.97853
5,000,000.0 533,747.44633
10,000,000.0 1,067,494.89266
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ