Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BTB ITL
coinmill.com
5.00000 1002
10.00000 2004
20.00000 4007
50.00000 10,019
100.00000 20,037
200.00000 40,075
500.00000 100,187
1000.00000 200,373
2000.00000 400,747
5000.00000 1,001,867
10,000.00000 2,003,734
20,000.00000 4,007,468
50,000.00000 10,018,670
100,000.00000 20,037,340
200,000.00000 40,074,679
500,000.00000 100,186,698
1,000,000.00000 200,373,395
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
ITL BTB
coinmill.com
1000 4.99068
2000 9.98137
5000 24.95341
10,000 49.90683
20,000 99.81365
50,000 249.53413
100,000 499.06825
200,000 998.13650
500,000 2495.34126
1,000,000 4990.68252
2,000,000 9981.36504
5,000,000 24,953.41259
10,000,000 49,906.82518
20,000,000 99,813.65035
50,000,000 249,534.12588
100,000,000 499,068.25177
200,000,000 998,136.50354
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ