Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


BTB THB
coinmill.com
5.00000 20.25
10.00000 40.75
20.00000 81.50
50.00000 203.50
100.00000 407.00
200.00000 814.00
500.00000 2034.75
1000.00000 4069.75
2000.00000 8139.50
5000.00000 20,348.75
10,000.00000 40,697.50
20,000.00000 81,394.75
50,000.00000 203,487.00
100,000.00000 406,974.00
200,000.00000 813,947.75
500,000.00000 2,034,869.50
1,000,000.00000 4,069,738.75
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
THB BTB
coinmill.com
20.00 4.91432
50.00 12.28580
100.00 24.57160
200.00 49.14320
500.00 122.85801
1000.00 245.71601
2000.00 491.43202
5000.00 1228.58006
10,000.00 2457.16011
20,000.00 4914.32022
50,000.00 12,285.80055
100,000.00 24,571.60110
200,000.00 49,143.20221
500,000.00 122,858.00552
1,000,000.00 245,716.01103
2,000,000.00 491,432.02207
5,000,000.00 1,228,580.05517
THB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ