Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BTB XEM
coinmill.com
5.00000 14.470
10.00000 28.941
20.00000 57.882
50.00000 144.704
100.00000 289.408
200.00000 578.816
500.00000 1447.041
1000.00000 2894.081
2000.00000 5788.163
5000.00000 14,470.407
10,000.00000 28,940.814
20,000.00000 57,881.629
50,000.00000 144,704.071
100,000.00000 289,408.143
200,000.00000 578,816.285
500,000.00000 1,447,040.713
1,000,000.00000 2,894,081.427
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
XEM BTB
coinmill.com
20.000 6.91066
50.000 17.27664
100.000 34.55328
200.000 69.10656
500.000 172.76639
1000.000 345.53278
2000.000 691.06556
5000.000 1727.66390
10,000.000 3455.32780
20,000.000 6910.65559
50,000.000 17,276.63899
100,000.000 34,553.27797
200,000.000 69,106.55594
500,000.000 172,766.38985
1,000,000.000 345,532.77970
2,000,000.000 691,065.55940
5,000,000.000 1,727,663.89851
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ