Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Các Bitcoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTC có thể được viết BTC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái các Bitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BTC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BTC XEM
coinmill.com
0.00001 17.366
0.00002 34.732
0.00005 86.831
0.00010 173.662
0.00020 347.324
0.00050 868.309
0.00100 1736.618
0.00200 3473.237
0.00500 8683.091
0.01000 17,366.183
0.02000 34,732.365
0.05000 86,830.914
0.10000 173,661.827
0.20000 347,323.654
0.50000 868,309.136
1.00000 1,736,618.271
2.00000 3,473,236.543
BTC tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XEM BTC
coinmill.com
20.000 0.00001
50.000 0.00003
100.000 0.00006
200.000 0.00012
500.000 0.00029
1000.000 0.00058
2000.000 0.00115
5000.000 0.00288
10,000.000 0.00576
20,000.000 0.01152
50,000.000 0.02879
100,000.000 0.05758
200,000.000 0.11517
500,000.000 0.28792
1,000,000.000 0.57583
2,000,000.000 1.15166
5,000,000.000 2.87916
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ