Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BTN GBX
coinmill.com
50.00 47
100.00 94
200.00 188
500.00 470
1000.00 941
2000.00 1881
5000.00 4703
10,000.00 9405
20,000.00 18,810
50,000.00 47,026
100,000.00 94,051
200,000.00 188,102
500,000.00 470,256
1,000,000.00 940,511
2,000,000.00 1,881,022
5,000,000.00 4,702,556
10,000,000.00 9,405,112
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GBX BTN
coinmill.com
50 53.20
100 106.40
200 212.60
500 531.60
1000 1063.20
2000 2126.60
5000 5316.20
10,000 10,632.60
20,000 21,265.00
50,000 53,162.60
100,000 106,325.20
200,000 212,650.40
500,000 531,625.80
1,000,000 1,063,251.60
2,000,000 2,126,503.20
5,000,000 5,316,257.80
10,000,000 10,632,515.60
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ