Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BTN RUR
coinmill.com
50.00 53,660
100.00 107,330
200.00 214,650
500.00 536,630
1000.00 1,073,270
2000.00 2,146,530
5000.00 5,366,330
10,000.00 10,732,670
20,000.00 21,465,340
50,000.00 53,663,340
100,000.00 107,326,690
200,000.00 214,653,370
500,000.00 536,633,430
1,000,000.00 1,073,266,860
2,000,000.00 2,146,533,710
5,000,000.00 5,366,334,280
10,000,000.00 10,732,668,570
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR BTN
coinmill.com
50,000 46.60
100,000 93.20
200,000 186.40
500,000 465.80
1,000,000 931.80
2,000,000 1863.40
5,000,000 4658.60
10,000,000 9317.40
20,000,000 18,634.60
50,000,000 46,586.80
100,000,000 93,173.40
200,000,000 186,347.00
500,000,000 465,867.40
1,000,000,000 931,734.80
2,000,000,000 1,863,469.40
5,000,000,000 4,658,673.60
10,000,000,000 9,317,347.20
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ