Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Botswana Pula (BWP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BWP GBX
coinmill.com
10.00 58
20.00 116
50.00 289
100.00 578
200.00 1156
500.00 2889
1000.00 5778
2000.00 11,555
5000.00 28,888
10,000.00 57,776
20,000.00 115,552
50,000.00 288,881
100,000.00 577,761
200,000.00 1,155,523
500,000.00 2,888,807
1,000,000.00 5,777,613
2,000,000.00 11,555,226
BWP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
GBX BWP
coinmill.com
50 8.65
100 17.31
200 34.62
500 86.54
1000 173.08
2000 346.16
5000 865.41
10,000 1730.82
20,000 3461.64
50,000 8654.09
100,000 17,308.19
200,000 34,616.37
500,000 86,540.93
1,000,000 173,081.85
2,000,000 346,163.71
5,000,000 865,409.27
10,000,000 1,730,818.54
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ