Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BWP LBP
coinmill.com
10.00 11,200
20.00 22,400
50.00 56,000
100.00 111,950
200.00 223,900
500.00 559,750
1000.00 1,119,500
2000.00 2,239,050
5000.00 5,597,600
10,000.00 11,195,200
20,000.00 22,390,350
50,000.00 55,975,900
100,000.00 111,951,800
200,000.00 223,903,600
500,000.00 559,759,000
1,000,000.00 1,119,518,000
2,000,000.00 2,239,036,000
BWP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LBP BWP
coinmill.com
10,000 8.93
20,000 17.86
50,000 44.66
100,000 89.32
200,000 178.65
500,000 446.62
1,000,000 893.24
2,000,000 1786.48
5,000,000 4466.21
10,000,000 8932.42
20,000,000 17,864.83
50,000,000 44,662.08
100,000,000 89,324.16
200,000,000 178,648.31
500,000,000 446,620.78
1,000,000,000 893,241.56
2,000,000,000 1,786,483.11
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ