Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BWP LKR
coinmill.com
10.00 214
20.00 429
50.00 1072
100.00 2145
200.00 4289
500.00 10,723
1000.00 21,447
2000.00 42,893
5000.00 107,234
10,000.00 214,467
20,000.00 428,934
50,000.00 1,072,335
100,000.00 2,144,670
200,000.00 4,289,341
500,000.00 10,723,352
1,000,000.00 21,446,705
2,000,000.00 42,893,410
BWP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LKR BWP
coinmill.com
200 9.33
500 23.31
1000 46.63
2000 93.25
5000 233.14
10,000 466.27
20,000 932.54
50,000 2331.36
100,000 4662.72
200,000 9325.44
500,000 23,313.60
1,000,000 46,627.21
2,000,000 93,254.42
5,000,000 233,136.05
10,000,000 466,272.09
20,000,000 932,544.18
50,000,000 2,331,360.46
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ