Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BWP MNT
coinmill.com
10.00 2628
20.00 5255
50.00 13,138
100.00 26,276
200.00 52,552
500.00 131,380
1000.00 262,761
2000.00 525,521
5000.00 1,313,803
10,000.00 2,627,606
20,000.00 5,255,213
50,000.00 13,138,032
100,000.00 26,276,064
200,000.00 52,552,129
500,000.00 131,380,322
1,000,000.00 262,760,644
2,000,000.00 525,521,288
BWP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MNT BWP
coinmill.com
2000 7.61
5000 19.03
10,000 38.06
20,000 76.11
50,000 190.29
100,000 380.57
200,000 761.15
500,000 1902.87
1,000,000 3805.74
2,000,000 7611.49
5,000,000 19,028.72
10,000,000 38,057.45
20,000,000 76,114.90
50,000,000 190,287.25
100,000,000 380,574.50
200,000,000 761,148.99
500,000,000 1,902,872.49
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ