Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BWP XOF
coinmill.com
10.00 448
20.00 896
50.00 2241
100.00 4482
200.00 8965
500.00 22,412
1000.00 44,823
2000.00 89,647
5000.00 224,117
10,000.00 448,234
20,000.00 896,468
50,000.00 2,241,170
100,000.00 4,482,339
200,000.00 8,964,678
500,000.00 22,411,696
1,000,000.00 44,823,392
2,000,000.00 89,646,784
BWP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XOF BWP
coinmill.com
500 11.15
1000 22.31
2000 44.62
5000 111.55
10,000 223.10
20,000 446.20
50,000 1115.49
100,000 2230.98
200,000 4461.96
500,000 11,154.89
1,000,000 22,309.78
2,000,000 44,619.56
5,000,000 111,548.90
10,000,000 223,097.80
20,000,000 446,195.59
50,000,000 1,115,488.99
100,000,000 2,230,977.97
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ